Trang chủ>Shilling Uganda sang krona Iceland, UGX sang ISK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Shilling Uganda chuộc lại krona Iceland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ UGX sang ISK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ugx currency flagUGX

đổi lấy

isk currency flag ISK

Ush1.000 UGX = kr0.03447 ISK

06:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Shilling Ugandachuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UGX0.03447 ISK
5 UGX0.17235 ISK
10 UGX0.34470 ISK
20 UGX0.68940 ISK
50 UGX1.72350 ISK
100 UGX3.44700 ISK
250 UGX8.61750 ISK
500 UGX17.23500 ISK
1000 UGX34.47000 ISK
2000 UGX68.94000 ISK
5000 UGX172.35000 ISK
10000 UGX344.70000 ISK

krona Icelandchuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UGX29.01073 ISK
5 UGX145.05367 ISK
10 UGX290.10734 ISK
20 UGX580.21468 ISK
50 UGX1,450.53670 ISK
100 UGX2,901.07340 ISK
250 UGX7,252.68349 ISK
500 UGX14,505.36699 ISK
1000 UGX29,010.73397 ISK
2000 UGX58,021.46794 ISK
5000 UGX145,053.66986 ISK
10000 UGX290,107.33972 ISK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Shilling Uganda sang krona Iceland, UGX sang ISK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.