1000 Shilling Uganda chuộc lại thắng tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UGX sang KRW theo tỷ giá thực tế
Ush1.000 UGX = ₩0.39180 KRW
00:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shilling Ugandachuộc lạithắngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UGX | 0.39180 KRW |
5 UGX | 1.95900 KRW |
10 UGX | 3.91800 KRW |
20 UGX | 7.83600 KRW |
50 UGX | 19.59000 KRW |
100 UGX | 39.18000 KRW |
250 UGX | 97.95000 KRW |
500 UGX | 195.90000 KRW |
1000 UGX | 391.80000 KRW |
2000 UGX | 783.60000 KRW |
5000 UGX | 1,959.00000 KRW |
10000 UGX | 3,918.00000 KRW |
thắngchuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UGX | 2.55232 KRW |
5 UGX | 12.76161 KRW |
10 UGX | 25.52323 KRW |
20 UGX | 51.04645 KRW |
50 UGX | 127.61613 KRW |
100 UGX | 255.23226 KRW |
250 UGX | 638.08065 KRW |
500 UGX | 1,276.16131 KRW |
1000 UGX | 2,552.32261 KRW |
2000 UGX | 5,104.64523 KRW |
5000 UGX | 12,761.61307 KRW |
10000 UGX | 25,523.22614 KRW |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Trung Phi chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
đô la Úc chuộc lại Sierra Leone Leone
Ngultrum Bhutan chuộc lại Rial Oman
đồng rand Nam Phi chuộc lại dinar Tunisia
Krone Na Uy chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Lempira Honduras chuộc lại dinar Tunisia
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Ringgit Malaysia
Shilling Kenya chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
đô la jamaica chuộc lại Peso Mexico
Jersey Pound chuộc lại đồng dinar Serbia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.