1000 Shilling Uganda chuộc lại Rafia Maldives tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UGX sang MVR theo tỷ giá thực tế
Ush1.000 UGX = MVR0.00435 MVR
00:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shilling Ugandachuộc lạiRafia MaldivesBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UGX | 0.00435 MVR |
5 UGX | 0.02175 MVR |
10 UGX | 0.04350 MVR |
20 UGX | 0.08700 MVR |
50 UGX | 0.21750 MVR |
100 UGX | 0.43500 MVR |
250 UGX | 1.08750 MVR |
500 UGX | 2.17500 MVR |
1000 UGX | 4.35000 MVR |
2000 UGX | 8.70000 MVR |
5000 UGX | 21.75000 MVR |
10000 UGX | 43.50000 MVR |
Rafia Maldiveschuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UGX | 229.88506 MVR |
5 UGX | 1,149.42529 MVR |
10 UGX | 2,298.85057 MVR |
20 UGX | 4,597.70115 MVR |
50 UGX | 11,494.25287 MVR |
100 UGX | 22,988.50575 MVR |
250 UGX | 57,471.26437 MVR |
500 UGX | 114,942.52874 MVR |
1000 UGX | 229,885.05747 MVR |
2000 UGX | 459,770.11494 MVR |
5000 UGX | 1,149,425.28736 MVR |
10000 UGX | 2,298,850.57471 MVR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Thái Bình Dương chuộc lại đồng dinar Serbia
bảng lebanon chuộc lại Lev Bungari
Krone Đan Mạch chuộc lại Rupee Nepal
Peso Chilê chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đồng franc Djibouti chuộc lại Kwanza Angola
Florin Aruba chuộc lại Florin Aruba
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đô la Đài Loan mới
GBP chuộc lại Tenge Kazakhstan
Đại tá Salvador chuộc lại Đô la Namibia
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Florin Aruba
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.