1000 Franc Thái Bình Dương chuộc lại đồng dinar Serbia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XPF sang RSD theo tỷ giá thực tế
₣1.000 XPF = РСД0.98064 RSD
00:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XPF | 0.98064 RSD |
5 XPF | 4.90320 RSD |
10 XPF | 9.80640 RSD |
20 XPF | 19.61280 RSD |
50 XPF | 49.03200 RSD |
100 XPF | 98.06400 RSD |
250 XPF | 245.16000 RSD |
500 XPF | 490.32000 RSD |
1000 XPF | 980.64000 RSD |
2000 XPF | 1,961.28000 RSD |
5000 XPF | 4,903.20000 RSD |
10000 XPF | 9,806.40000 RSD |
đồng dinar Serbiachuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XPF | 1.01974 RSD |
5 XPF | 5.09871 RSD |
10 XPF | 10.19742 RSD |
20 XPF | 20.39484 RSD |
50 XPF | 50.98711 RSD |
100 XPF | 101.97422 RSD |
250 XPF | 254.93555 RSD |
500 XPF | 509.87110 RSD |
1000 XPF | 1,019.74221 RSD |
2000 XPF | 2,039.48442 RSD |
5000 XPF | 5,098.71105 RSD |
10000 XPF | 10,197.42209 RSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đại tá Salvador chuộc lại đô la Hồng Kông
Đại tá Salvador chuộc lại Manat Turkmenistan
đồng rupee Mauritius chuộc lại bảng thánh helena
Krone Na Uy chuộc lại Kwanza Angola
Metical Mozambique chuộc lại GBP
Đô la Singapore chuộc lại Rupee Sri Lanka
Đô la Fiji chuộc lại hryvnia Ukraina
Đô la Fiji chuộc lại Đô la Guyana
đồng Việt Nam chuộc lại Lôi Rumani
Đô la Guyana chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.