1000 Krone Đan Mạch chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DKK sang NPR theo tỷ giá thực tế
kr1.000 DKK = ₨21.94168 NPR
04:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Krone Đan Mạchchuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DKK | 21.94168 NPR |
5 DKK | 109.70840 NPR |
10 DKK | 219.41680 NPR |
20 DKK | 438.83360 NPR |
50 DKK | 1,097.08400 NPR |
100 DKK | 2,194.16800 NPR |
250 DKK | 5,485.42000 NPR |
500 DKK | 10,970.84000 NPR |
1000 DKK | 21,941.68000 NPR |
2000 DKK | 43,883.36000 NPR |
5000 DKK | 109,708.40000 NPR |
10000 DKK | 219,416.80000 NPR |
Rupee Nepalchuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DKK | 0.04558 NPR |
5 DKK | 0.22788 NPR |
10 DKK | 0.45575 NPR |
20 DKK | 0.91151 NPR |
50 DKK | 2.27877 NPR |
100 DKK | 4.55754 NPR |
250 DKK | 11.39384 NPR |
500 DKK | 22.78768 NPR |
1000 DKK | 45.57536 NPR |
2000 DKK | 91.15072 NPR |
5000 DKK | 227.87681 NPR |
10000 DKK | 455.75362 NPR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Comorian chuộc lại bảng Guernsey
tonga pa'anga chuộc lại lesotho
bảng Ai Cập chuộc lại Lek Albania
bảng thánh helena chuộc lại Đô la Brunei
Đảo Man bảng Anh chuộc lại đồng rúp của Nga
đô la chuộc lại đô la jamaica
Bảng Gibraltar chuộc lại Đô la Namibia
Dinar Bahrain chuộc lại Rupee Pakistan
Guarani, Paraguay chuộc lại bảng thánh helena
đô la Úc chuộc lại goude Haiti
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.