1000 Peso của Uruguay chuộc lại Balboa Panama tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang PAB theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = B/.0.02498 PAB
07:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiBalboa PanamaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.02498 PAB |
5 UYU | 0.12490 PAB |
10 UYU | 0.24980 PAB |
20 UYU | 0.49960 PAB |
50 UYU | 1.24900 PAB |
100 UYU | 2.49800 PAB |
250 UYU | 6.24500 PAB |
500 UYU | 12.49000 PAB |
1000 UYU | 24.98000 PAB |
2000 UYU | 49.96000 PAB |
5000 UYU | 124.90000 PAB |
10000 UYU | 249.80000 PAB |
Balboa Panamachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 40.03203 PAB |
5 UYU | 200.16013 PAB |
10 UYU | 400.32026 PAB |
20 UYU | 800.64051 PAB |
50 UYU | 2,001.60128 PAB |
100 UYU | 4,003.20256 PAB |
250 UYU | 10,008.00641 PAB |
500 UYU | 20,016.01281 PAB |
1000 UYU | 40,032.02562 PAB |
2000 UYU | 80,064.05124 PAB |
5000 UYU | 200,160.12810 PAB |
10000 UYU | 400,320.25620 PAB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
GBP chuộc lại Đồng Peso Colombia
Florin Aruba chuộc lại Real Brazil
Tenge Kazakhstan chuộc lại đồng rupee Mauritius
Rupee Seychellois chuộc lại Đô la Liberia
Rupiah Indonesia chuộc lại Kyat Myanma
Dinar Bahrain chuộc lại Vatu Vanuatu
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Đô la Suriname
Peso Dominica chuộc lại Kina Papua New Guinea
đồng Việt Nam chuộc lại Đô la Brunei
Dinar Bahrain chuộc lại Peso Chilê
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.