1000 Peso của Uruguay chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang TTD theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = TT$0.16936 TTD
01:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.16936 TTD |
5 UYU | 0.84680 TTD |
10 UYU | 1.69360 TTD |
20 UYU | 3.38720 TTD |
50 UYU | 8.46800 TTD |
100 UYU | 16.93600 TTD |
250 UYU | 42.34000 TTD |
500 UYU | 84.68000 TTD |
1000 UYU | 169.36000 TTD |
2000 UYU | 338.72000 TTD |
5000 UYU | 846.80000 TTD |
10000 UYU | 1,693.60000 TTD |
Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 5.90458 TTD |
5 UYU | 29.52291 TTD |
10 UYU | 59.04582 TTD |
20 UYU | 118.09164 TTD |
50 UYU | 295.22910 TTD |
100 UYU | 590.45820 TTD |
250 UYU | 1,476.14549 TTD |
500 UYU | 2,952.29098 TTD |
1000 UYU | 5,904.58196 TTD |
2000 UYU | 11,809.16391 TTD |
5000 UYU | 29,522.90978 TTD |
10000 UYU | 59,045.81956 TTD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
người Bolivia chuộc lại Lôi Rumani
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Krone Na Uy chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Rial Oman chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Dinar Algeria chuộc lại Somoni, Tajikistan
Krone Na Uy chuộc lại Đô la Singapore
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đại tá Salvador
đồng rupee Mauritius chuộc lại Koruna Séc
Zloty của Ba Lan chuộc lại đô la Úc
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la Bermuda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.