Trang chủ>đồng Việt Nam sang taka bangladesh, VND sang BDT - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng Việt Nam chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ VND sang BDT theo tỷ giá thực tế

Số lượng

vnd currency flagVND

đổi lấy

bdt currency flag BDT

₫1.000 VND = Tk0.00461 BDT

06:32 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng Việt Namchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 VND0.00461 BDT
5 VND0.02305 BDT
10 VND0.04610 BDT
20 VND0.09220 BDT
50 VND0.23050 BDT
100 VND0.46100 BDT
250 VND1.15250 BDT
500 VND2.30500 BDT
1000 VND4.61000 BDT
2000 VND9.22000 BDT
5000 VND23.05000 BDT
10000 VND46.10000 BDT

taka bangladeshchuộc lạiđồng Việt NamBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 VND216.91974 BDT
5 VND1,084.59870 BDT
10 VND2,169.19740 BDT
20 VND4,338.39479 BDT
50 VND10,845.98698 BDT
100 VND21,691.97397 BDT
250 VND54,229.93492 BDT
500 VND108,459.86985 BDT
1000 VND216,919.73970 BDT
2000 VND433,839.47939 BDT
5000 VND1,084,598.69848 BDT
10000 VND2,169,197.39696 BDT

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng Việt Nam sang taka bangladesh, VND sang BDT - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.