1000 Vatu Vanuatu chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ VUV sang CRC theo tỷ giá thực tế
VT1.000 VUV = ₡4.21242 CRC
23:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Vatu Vanuatuchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 VUV | 4.21242 CRC |
5 VUV | 21.06210 CRC |
10 VUV | 42.12420 CRC |
20 VUV | 84.24840 CRC |
50 VUV | 210.62100 CRC |
100 VUV | 421.24200 CRC |
250 VUV | 1,053.10500 CRC |
500 VUV | 2,106.21000 CRC |
1000 VUV | 4,212.42000 CRC |
2000 VUV | 8,424.84000 CRC |
5000 VUV | 21,062.10000 CRC |
10000 VUV | 42,124.20000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 VUV | 0.23739 CRC |
5 VUV | 1.18697 CRC |
10 VUV | 2.37393 CRC |
20 VUV | 4.74786 CRC |
50 VUV | 11.86966 CRC |
100 VUV | 23.73932 CRC |
250 VUV | 59.34831 CRC |
500 VUV | 118.69662 CRC |
1000 VUV | 237.39323 CRC |
2000 VUV | 474.78646 CRC |
5000 VUV | 1,186.96616 CRC |
10000 VUV | 2,373.93232 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
lesotho chuộc lại escudo cape verde
Manat Turkmenistan chuộc lại Ariary Madagascar
Shilling Uganda chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Dinar Kuwait chuộc lại kịch Armenia
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đô la Bermuda
EUR chuộc lại Đồng Peso Colombia
Jersey Pound chuộc lại Dinar Algeria
Rial Oman chuộc lại Balboa Panama
đồng rupee Mauritius chuộc lại Som Uzbekistan
Rupiah Indonesia chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.