1000 Tala Samoa chuộc lại Real Brazil tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ WST sang BRL theo tỷ giá thực tế
WS$1.000 WST = R$1.98081 BRL
01:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Tala Samoachuộc lạiReal BrazilBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 1.98081 BRL |
5 WST | 9.90405 BRL |
10 WST | 19.80810 BRL |
20 WST | 39.61620 BRL |
50 WST | 99.04050 BRL |
100 WST | 198.08100 BRL |
250 WST | 495.20250 BRL |
500 WST | 990.40500 BRL |
1000 WST | 1,980.81000 BRL |
2000 WST | 3,961.62000 BRL |
5000 WST | 9,904.05000 BRL |
10000 WST | 19,808.10000 BRL |
Real Brazilchuộc lạiTala SamoaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 0.50484 BRL |
5 WST | 2.52422 BRL |
10 WST | 5.04844 BRL |
20 WST | 10.09688 BRL |
50 WST | 25.24220 BRL |
100 WST | 50.48440 BRL |
250 WST | 126.21099 BRL |
500 WST | 252.42199 BRL |
1000 WST | 504.84398 BRL |
2000 WST | 1,009.68796 BRL |
5000 WST | 2,524.21989 BRL |
10000 WST | 5,048.43978 BRL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Quetzal Guatemala chuộc lại Đô la Canada
Krone Đan Mạch chuộc lại bảng Ai Cập
Đồng franc Rwanda chuộc lại Tala Samoa
bảng lebanon chuộc lại Peso của Uruguay
Rupiah Indonesia chuộc lại Dalasi, Gambia
Đô la Liberia chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Som Uzbekistan chuộc lại người Bolivia
Rupee Pakistan chuộc lại đô la New Zealand
kịch Armenia chuộc lại Kíp Lào
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Kwanza Angola
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.