1000 Tala Samoa chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ WST sang HKD theo tỷ giá thực tế
WS$1.000 WST = $2.86806 HKD
05:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Tala Samoachuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 2.86806 HKD |
5 WST | 14.34030 HKD |
10 WST | 28.68060 HKD |
20 WST | 57.36120 HKD |
50 WST | 143.40300 HKD |
100 WST | 286.80600 HKD |
250 WST | 717.01500 HKD |
500 WST | 1,434.03000 HKD |
1000 WST | 2,868.06000 HKD |
2000 WST | 5,736.12000 HKD |
5000 WST | 14,340.30000 HKD |
10000 WST | 28,680.60000 HKD |
đô la Hồng Kôngchuộc lạiTala SamoaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 0.34867 HKD |
5 WST | 1.74334 HKD |
10 WST | 3.48668 HKD |
20 WST | 6.97335 HKD |
50 WST | 17.43339 HKD |
100 WST | 34.86677 HKD |
250 WST | 87.16694 HKD |
500 WST | 174.33387 HKD |
1000 WST | 348.66774 HKD |
2000 WST | 697.33548 HKD |
5000 WST | 1,743.33870 HKD |
10000 WST | 3,486.67741 HKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng dinar Serbia chuộc lại Đô la Belize
đồng rand Nam Phi chuộc lại đô la đông caribe
Shilling Kenya chuộc lại Kuna Croatia
Lôi Rumani chuộc lại Koruna Séc
Đô la Bermuda chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Lek Albania chuộc lại Franc CFA Trung Phi
đồng rupee Mauritius chuộc lại Đô la Singapore
Rial Oman chuộc lại Manat Turkmenistan
dinar Tunisia chuộc lại dirham Ma-rốc
bảng Guernsey chuộc lại đô la Hồng Kông
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.