1000 Tala Samoa chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ WST sang LSL theo tỷ giá thực tế
WS$1.000 WST = L6.51559 LSL
04:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Tala Samoachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 6.51559 LSL |
5 WST | 32.57795 LSL |
10 WST | 65.15590 LSL |
20 WST | 130.31180 LSL |
50 WST | 325.77950 LSL |
100 WST | 651.55900 LSL |
250 WST | 1,628.89750 LSL |
500 WST | 3,257.79500 LSL |
1000 WST | 6,515.59000 LSL |
2000 WST | 13,031.18000 LSL |
5000 WST | 32,577.95000 LSL |
10000 WST | 65,155.90000 LSL |
lesothochuộc lạiTala SamoaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 0.15348 LSL |
5 WST | 0.76739 LSL |
10 WST | 1.53478 LSL |
20 WST | 3.06956 LSL |
50 WST | 7.67390 LSL |
100 WST | 15.34780 LSL |
250 WST | 38.36951 LSL |
500 WST | 76.73902 LSL |
1000 WST | 153.47804 LSL |
2000 WST | 306.95609 LSL |
5000 WST | 767.39021 LSL |
10000 WST | 1,534.78043 LSL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rafia Maldives chuộc lại ZMW
Baht Thái chuộc lại người Bolivia
bảng thánh helena chuộc lại Krona Thụy Điển
đồng rupee Mauritius chuộc lại escudo cape verde
Forint Hungary chuộc lại Quetzal Guatemala
Shekel mới của Israel chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Franc Thái Bình Dương chuộc lại bảng Ai Cập
krona Iceland chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Sierra Leone Leone chuộc lại Bảng Gibraltar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.