1000 Tala Samoa chuộc lại đô la tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ WST sang USD theo tỷ giá thực tế
WS$1.000 WST = $0.36480 USD
01:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Tala Samoachuộc lạiđô laBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 0.36480 USD |
5 WST | 1.82400 USD |
10 WST | 3.64800 USD |
20 WST | 7.29600 USD |
50 WST | 18.24000 USD |
100 WST | 36.48000 USD |
250 WST | 91.20000 USD |
500 WST | 182.40000 USD |
1000 WST | 364.80000 USD |
2000 WST | 729.60000 USD |
5000 WST | 1,824.00000 USD |
10000 WST | 3,648.00000 USD |
đô lachuộc lạiTala SamoaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 2.74123 USD |
5 WST | 13.70614 USD |
10 WST | 27.41228 USD |
20 WST | 54.82456 USD |
50 WST | 137.06140 USD |
100 WST | 274.12281 USD |
250 WST | 685.30702 USD |
500 WST | 1,370.61404 USD |
1000 WST | 2,741.22807 USD |
2000 WST | 5,482.45614 USD |
5000 WST | 13,706.14035 USD |
10000 WST | 27,412.28070 USD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Baht Thái chuộc lại Đô la Namibia
Kuna Croatia chuộc lại Somoni, Tajikistan
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Guarani, Paraguay
pataca Ma Cao chuộc lại bảng thánh helena
Franc Comorian chuộc lại Balboa Panama
Forint Hungary chuộc lại kịch Armenia
Đồng franc Rwanda chuộc lại Đô la Bahamas
đô la đông caribe chuộc lại đồng dinar Serbia
người Bolivia chuộc lại Sierra Leone Leone
krona Iceland chuộc lại Đồng rúp của Belarus
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.