Trang chủ>Franc CFA Trung Phi sang Riel Campuchia, XAF sang KHR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc CFA Trung Phi chuộc lại Riel Campuchia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XAF sang KHR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xaf currency flagXAF

đổi lấy

khr currency flag KHR

FCFA1.000 XAF = ៛7.16593 KHR

15:17 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc CFA Trung Phichuộc lạiRiel CampuchiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XAF7.16593 KHR
5 XAF35.82965 KHR
10 XAF71.65930 KHR
20 XAF143.31860 KHR
50 XAF358.29650 KHR
100 XAF716.59300 KHR
250 XAF1,791.48250 KHR
500 XAF3,582.96500 KHR
1000 XAF7,165.93000 KHR
2000 XAF14,331.86000 KHR
5000 XAF35,829.65000 KHR
10000 XAF71,659.30000 KHR

Riel Campuchiachuộc lạiFranc CFA Trung PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XAF0.13955 KHR
5 XAF0.69775 KHR
10 XAF1.39549 KHR
20 XAF2.79098 KHR
50 XAF6.97746 KHR
100 XAF13.95492 KHR
250 XAF34.88731 KHR
500 XAF69.77461 KHR
1000 XAF139.54923 KHR
2000 XAF279.09846 KHR
5000 XAF697.74614 KHR
10000 XAF1,395.49228 KHR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc CFA Trung Phi sang Riel Campuchia, XAF sang KHR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.