1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang SCR theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = ₨0.36014 SCR
12:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.36014 SCR |
5 TRY | 1.80070 SCR |
10 TRY | 3.60140 SCR |
20 TRY | 7.20280 SCR |
50 TRY | 18.00700 SCR |
100 TRY | 36.01400 SCR |
250 TRY | 90.03500 SCR |
500 TRY | 180.07000 SCR |
1000 TRY | 360.14000 SCR |
2000 TRY | 720.28000 SCR |
5000 TRY | 1,800.70000 SCR |
10000 TRY | 3,601.40000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 2.77670 SCR |
5 TRY | 13.88349 SCR |
10 TRY | 27.76698 SCR |
20 TRY | 55.53396 SCR |
50 TRY | 138.83490 SCR |
100 TRY | 277.66980 SCR |
250 TRY | 694.17449 SCR |
500 TRY | 1,388.34898 SCR |
1000 TRY | 2,776.69795 SCR |
2000 TRY | 5,553.39590 SCR |
5000 TRY | 13,883.48975 SCR |
10000 TRY | 27,766.97951 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la chuộc lại Rupee Seychellois
Tala Samoa chuộc lại Đồng franc Rwanda
Shilling Uganda chuộc lại Rupee Pakistan
đồng rupee Mauritius chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Kuna Croatia chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Jersey Pound chuộc lại Đô la Brunei
Franc Comorian chuộc lại GBP
pula botswana chuộc lại Đô la Bermuda
đô la Barbados chuộc lại Peso Mexico
Shilling Uganda chuộc lại Krona Thụy Điển
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.