Trang chủ>đồng rupee Mauritius sang Bảng Quần đảo Falkland, MUR sang FKP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng rupee Mauritius chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MUR sang FKP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mur currency flagMUR

đổi lấy

fkp currency flag FKP

₨1.000 MUR = £0.01603 FKP

03:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng rupee Mauritiuschuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MUR0.01603 FKP
5 MUR0.08015 FKP
10 MUR0.16030 FKP
20 MUR0.32060 FKP
50 MUR0.80150 FKP
100 MUR1.60300 FKP
250 MUR4.00750 FKP
500 MUR8.01500 FKP
1000 MUR16.03000 FKP
2000 MUR32.06000 FKP
5000 MUR80.15000 FKP
10000 MUR160.30000 FKP

Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MUR62.38303 FKP
5 MUR311.91516 FKP
10 MUR623.83032 FKP
20 MUR1,247.66064 FKP
50 MUR3,119.15159 FKP
100 MUR6,238.30318 FKP
250 MUR15,595.75795 FKP
500 MUR31,191.51591 FKP
1000 MUR62,383.03182 FKP
2000 MUR124,766.06363 FKP
5000 MUR311,915.15908 FKP
10000 MUR623,830.31815 FKP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng rupee Mauritius sang Bảng Quần đảo Falkland, MUR sang FKP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.