Trang chủ>Franc CFA Trung Phi sang lesotho, XAF sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc CFA Trung Phi chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XAF sang LSL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xaf currency flagXAF

đổi lấy

lsl currency flag LSL

FCFA1.000 XAF = L0.03150 LSL

06:17 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc CFA Trung Phichuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XAF0.03150 LSL
5 XAF0.15750 LSL
10 XAF0.31500 LSL
20 XAF0.63000 LSL
50 XAF1.57500 LSL
100 XAF3.15000 LSL
250 XAF7.87500 LSL
500 XAF15.75000 LSL
1000 XAF31.50000 LSL
2000 XAF63.00000 LSL
5000 XAF157.50000 LSL
10000 XAF315.00000 LSL

lesothochuộc lạiFranc CFA Trung PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XAF31.74603 LSL
5 XAF158.73016 LSL
10 XAF317.46032 LSL
20 XAF634.92063 LSL
50 XAF1,587.30159 LSL
100 XAF3,174.60317 LSL
250 XAF7,936.50794 LSL
500 XAF15,873.01587 LSL
1000 XAF31,746.03175 LSL
2000 XAF63,492.06349 LSL
5000 XAF158,730.15873 LSL
10000 XAF317,460.31746 LSL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc CFA Trung Phi sang lesotho, XAF sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.