1000 đô la đông caribe chuộc lại Đồng Peso Colombia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XCD sang COP theo tỷ giá thực tế
$1.000 XCD = $1491.31481 COP
07:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la đông caribechuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XCD | 1,491.31481 COP |
5 XCD | 7,456.57405 COP |
10 XCD | 14,913.14810 COP |
20 XCD | 29,826.29620 COP |
50 XCD | 74,565.74050 COP |
100 XCD | 149,131.48100 COP |
250 XCD | 372,828.70250 COP |
500 XCD | 745,657.40500 COP |
1000 XCD | 1,491,314.81000 COP |
2000 XCD | 2,982,629.62000 COP |
5000 XCD | 7,456,574.05000 COP |
10000 XCD | 14,913,148.10000 COP |
Đồng Peso Colombiachuộc lạiđô la đông caribeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XCD | 0.00067 COP |
5 XCD | 0.00335 COP |
10 XCD | 0.00671 COP |
20 XCD | 0.01341 COP |
50 XCD | 0.03353 COP |
100 XCD | 0.06705 COP |
250 XCD | 0.16764 COP |
500 XCD | 0.33527 COP |
1000 XCD | 0.67055 COP |
2000 XCD | 1.34110 COP |
5000 XCD | 3.35275 COP |
10000 XCD | 6.70549 COP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại dinar Macedonia
đồng naira của Nigeria chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Lev Bungari chuộc lại Georgia Lari
Đô la Brunei chuộc lại Tala Samoa
Nuevo Sol, Peru chuộc lại thắng
bảng Ai Cập chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Peso Mexico chuộc lại Metical Mozambique
krona Iceland chuộc lại Kina Papua New Guinea
Đồng Peso Colombia chuộc lại Krona Thụy Điển
Peso Dominica chuộc lại Kina Papua New Guinea
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.