1000 đô la đông caribe chuộc lại Forint Hungary tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XCD sang HUF theo tỷ giá thực tế
$1.000 XCD = Ft143.45667 HUF
01:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la đông caribechuộc lạiForint HungaryBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XCD | 143.45667 HUF |
5 XCD | 717.28335 HUF |
10 XCD | 1,434.56670 HUF |
20 XCD | 2,869.13340 HUF |
50 XCD | 7,172.83350 HUF |
100 XCD | 14,345.66700 HUF |
250 XCD | 35,864.16750 HUF |
500 XCD | 71,728.33500 HUF |
1000 XCD | 143,456.67000 HUF |
2000 XCD | 286,913.34000 HUF |
5000 XCD | 717,283.35000 HUF |
10000 XCD | 1,434,566.70000 HUF |
Forint Hungarychuộc lạiđô la đông caribeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XCD | 0.00697 HUF |
5 XCD | 0.03485 HUF |
10 XCD | 0.06971 HUF |
20 XCD | 0.13941 HUF |
50 XCD | 0.34854 HUF |
100 XCD | 0.69707 HUF |
250 XCD | 1.74269 HUF |
500 XCD | 3.48537 HUF |
1000 XCD | 6.97075 HUF |
2000 XCD | 13.94149 HUF |
5000 XCD | 34.85373 HUF |
10000 XCD | 69.70746 HUF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Rwanda chuộc lại bảng Guernsey
Bảng Gibraltar chuộc lại Vatu Vanuatu
pula botswana chuộc lại Rupee Seychellois
đô la chuộc lại Rial Oman
Manat của Azerbaijan chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Đồng franc Djibouti
dinar Tunisia chuộc lại đồng rupee Mauritius
krona Iceland chuộc lại Kwanza Angola
đô la Hồng Kông chuộc lại Đồng franc Rwanda
Lempira Honduras chuộc lại taka bangladesh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.