1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XOF sang CLP theo tỷ giá thực tế
CFA1.000 XOF = $1.72053 CLP
21:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc CFA Tây Phichuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 1.72053 CLP |
5 XOF | 8.60265 CLP |
10 XOF | 17.20530 CLP |
20 XOF | 34.41060 CLP |
50 XOF | 86.02650 CLP |
100 XOF | 172.05300 CLP |
250 XOF | 430.13250 CLP |
500 XOF | 860.26500 CLP |
1000 XOF | 1,720.53000 CLP |
2000 XOF | 3,441.06000 CLP |
5000 XOF | 8,602.65000 CLP |
10000 XOF | 17,205.30000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 0.58122 CLP |
5 XOF | 2.90608 CLP |
10 XOF | 5.81216 CLP |
20 XOF | 11.62433 CLP |
50 XOF | 29.06081 CLP |
100 XOF | 58.12163 CLP |
250 XOF | 145.30406 CLP |
500 XOF | 290.60813 CLP |
1000 XOF | 581.21625 CLP |
2000 XOF | 1,162.43251 CLP |
5000 XOF | 2,906.08127 CLP |
10000 XOF | 5,812.16253 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rand Nam Phi chuộc lại Quetzal Guatemala
Nuevo Sol, Peru chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
thắng chuộc lại Shekel mới của Israel
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đồng franc Djibouti chuộc lại Dinar Kuwait
Đô la Fiji chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
som kirgyzstan chuộc lại escudo cape verde
Leu Moldova chuộc lại đồng naira của Nigeria
đô la jamaica chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Cedi Ghana chuộc lại lesotho
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.