1000 Nuevo Sol, Peru chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PEN sang CHF theo tỷ giá thực tế
S/.1.000 PEN = SFr.0.22666 CHF
00:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nuevo Sol, Peruchuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 0.22666 CHF |
5 PEN | 1.13330 CHF |
10 PEN | 2.26660 CHF |
20 PEN | 4.53320 CHF |
50 PEN | 11.33300 CHF |
100 PEN | 22.66600 CHF |
250 PEN | 56.66500 CHF |
500 PEN | 113.33000 CHF |
1000 PEN | 226.66000 CHF |
2000 PEN | 453.32000 CHF |
5000 PEN | 1,133.30000 CHF |
10000 PEN | 2,266.60000 CHF |
đồng franc Thụy Sĩchuộc lạiNuevo Sol, PeruBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 4.41189 CHF |
5 PEN | 22.05947 CHF |
10 PEN | 44.11894 CHF |
20 PEN | 88.23789 CHF |
50 PEN | 220.59472 CHF |
100 PEN | 441.18945 CHF |
250 PEN | 1,102.97362 CHF |
500 PEN | 2,205.94723 CHF |
1000 PEN | 4,411.89447 CHF |
2000 PEN | 8,823.78893 CHF |
5000 PEN | 22,059.47234 CHF |
10000 PEN | 44,118.94467 CHF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại đồng dinar Serbia
Dalasi, Gambia chuộc lại Lek Albania
escudo cape verde chuộc lại Đại tá Salvador
đô la Hồng Kông chuộc lại Peso Argentina
Đô la Belize chuộc lại Lilangeni Swaziland
Baht Thái chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đồng franc Djibouti chuộc lại Peso của Uruguay
pataca Ma Cao chuộc lại đồng rand Nam Phi
pula botswana chuộc lại đô la jamaica
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Lev Bungari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.