1000 Baht Thái chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ THB sang RWF theo tỷ giá thực tế
฿1.000 THB = R₣44.77130 RWF
03:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Baht Tháichuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 44.77130 RWF |
5 THB | 223.85650 RWF |
10 THB | 447.71300 RWF |
20 THB | 895.42600 RWF |
50 THB | 2,238.56500 RWF |
100 THB | 4,477.13000 RWF |
250 THB | 11,192.82500 RWF |
500 THB | 22,385.65000 RWF |
1000 THB | 44,771.30000 RWF |
2000 THB | 89,542.60000 RWF |
5000 THB | 223,856.50000 RWF |
10000 THB | 447,713.00000 RWF |
Đồng franc Rwandachuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 0.02234 RWF |
5 THB | 0.11168 RWF |
10 THB | 0.22336 RWF |
20 THB | 0.44671 RWF |
50 THB | 1.11679 RWF |
100 THB | 2.23357 RWF |
250 THB | 5.58393 RWF |
500 THB | 11.16787 RWF |
1000 THB | 22.33574 RWF |
2000 THB | 44.67147 RWF |
5000 THB | 111.67869 RWF |
10000 THB | 223.35737 RWF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Kuwait chuộc lại Rupee Seychellois
Dinar Algeria chuộc lại Đô la Guyana
Koruna Séc chuộc lại bảng lebanon
Peso Dominica chuộc lại tonga pa'anga
Shilling Kenya chuộc lại Shilling Tanzania
Shekel mới của Israel chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Đô la Bermuda chuộc lại Đô la Suriname
đồng rúp của Nga chuộc lại Rafia Maldives
Ariary Madagascar chuộc lại goude Haiti
Dinar Kuwait chuộc lại Đô la Singapore
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.