1000 Peso Chilê chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang XOF theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = CFA0.58211 XOF
16:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.58211 XOF |
5 CLP | 2.91055 XOF |
10 CLP | 5.82110 XOF |
20 CLP | 11.64220 XOF |
50 CLP | 29.10550 XOF |
100 CLP | 58.21100 XOF |
250 CLP | 145.52750 XOF |
500 CLP | 291.05500 XOF |
1000 CLP | 582.11000 XOF |
2000 CLP | 1,164.22000 XOF |
5000 CLP | 2,910.55000 XOF |
10000 CLP | 5,821.10000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 1.71789 XOF |
5 CLP | 8.58944 XOF |
10 CLP | 17.17888 XOF |
20 CLP | 34.35777 XOF |
50 CLP | 85.89442 XOF |
100 CLP | 171.78884 XOF |
250 CLP | 429.47209 XOF |
500 CLP | 858.94419 XOF |
1000 CLP | 1,717.88837 XOF |
2000 CLP | 3,435.77674 XOF |
5000 CLP | 8,589.44186 XOF |
10000 CLP | 17,178.88372 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krona Thụy Điển chuộc lại lesotho
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại peso Philippine
Kuna Croatia chuộc lại Dalasi, Gambia
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại ZMW
Rupee Nepal chuộc lại Balboa Panama
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại krona Iceland
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Ringgit Malaysia
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Lempira Honduras chuộc lại đồng rupee Mauritius
đồng Việt Nam chuộc lại bảng lebanon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.