1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FKP sang MRU theo tỷ giá thực tế
£1.000 FKP = UM53.82770 MRU
21:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 53.82770 MRU |
5 FKP | 269.13850 MRU |
10 FKP | 538.27700 MRU |
20 FKP | 1,076.55400 MRU |
50 FKP | 2,691.38500 MRU |
100 FKP | 5,382.77000 MRU |
250 FKP | 13,456.92500 MRU |
500 FKP | 26,913.85000 MRU |
1000 FKP | 53,827.70000 MRU |
2000 FKP | 107,655.40000 MRU |
5000 FKP | 269,138.50000 MRU |
10000 FKP | 538,277.00000 MRU |
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 0.01858 MRU |
5 FKP | 0.09289 MRU |
10 FKP | 0.18578 MRU |
20 FKP | 0.37156 MRU |
50 FKP | 0.92889 MRU |
100 FKP | 1.85778 MRU |
250 FKP | 4.64445 MRU |
500 FKP | 9.28890 MRU |
1000 FKP | 18.57780 MRU |
2000 FKP | 37.15559 MRU |
5000 FKP | 92.88898 MRU |
10000 FKP | 185.77795 MRU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Franc Comorian
dinar Jordan chuộc lại Đô la Brunei
peso Philippine chuộc lại Dalasi, Gambia
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Koruna Séc chuộc lại Somoni, Tajikistan
Đô la Brunei chuộc lại Lilangeni Swaziland
EUR chuộc lại đô la jamaica
Rupiah Indonesia chuộc lại Franc CFA Trung Phi
taka bangladesh chuộc lại Đồng franc Djibouti
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Guarani, Paraguay
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.