1000 Koruna Séc chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CZK sang TJS theo tỷ giá thực tế
Kč1.000 CZK = SM0.44988 TJS
10:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Koruna Sécchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CZK | 0.44988 TJS |
5 CZK | 2.24940 TJS |
10 CZK | 4.49880 TJS |
20 CZK | 8.99760 TJS |
50 CZK | 22.49400 TJS |
100 CZK | 44.98800 TJS |
250 CZK | 112.47000 TJS |
500 CZK | 224.94000 TJS |
1000 CZK | 449.88000 TJS |
2000 CZK | 899.76000 TJS |
5000 CZK | 2,249.40000 TJS |
10000 CZK | 4,498.80000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiKoruna SécBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CZK | 2.22281 TJS |
5 CZK | 11.11407 TJS |
10 CZK | 22.22815 TJS |
20 CZK | 44.45630 TJS |
50 CZK | 111.14075 TJS |
100 CZK | 222.28150 TJS |
250 CZK | 555.70374 TJS |
500 CZK | 1,111.40749 TJS |
1000 CZK | 2,222.81497 TJS |
2000 CZK | 4,445.62995 TJS |
5000 CZK | 11,114.07486 TJS |
10000 CZK | 22,228.14973 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Suriname chuộc lại đô la đông caribe
Rial Oman chuộc lại Đô la Bermuda
Baht Thái chuộc lại Somoni, Tajikistan
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Đô la Guyana
nhân dân tệ chuộc lại dinar Jordan
đô la New Zealand chuộc lại Dinar Bahrain
dirham Ma-rốc chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Đô la Suriname chuộc lại Quetzal Guatemala
Dinar Kuwait chuộc lại Rial Qatar
Peso Mexico chuộc lại Peso Argentina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.