Trang chủ>Franc CFA Tây Phi sang Franc Thái Bình Dương, XOF sang XPF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại Franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XOF sang XPF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xof currency flagXOF

đổi lấy

xpf currency flag XPF

CFA1.000 XOF = ₣0.18216 XPF

04:17 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc CFA Tây Phichuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XOF0.18216 XPF
5 XOF0.91080 XPF
10 XOF1.82160 XPF
20 XOF3.64320 XPF
50 XOF9.10800 XPF
100 XOF18.21600 XPF
250 XOF45.54000 XPF
500 XOF91.08000 XPF
1000 XOF182.16000 XPF
2000 XOF364.32000 XPF
5000 XOF910.80000 XPF
10000 XOF1,821.60000 XPF

Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XOF5.48968 XPF
5 XOF27.44840 XPF
10 XOF54.89679 XPF
20 XOF109.79359 XPF
50 XOF274.48397 XPF
100 XOF548.96794 XPF
250 XOF1,372.41985 XPF
500 XOF2,744.83970 XPF
1000 XOF5,489.67940 XPF
2000 XOF10,979.35881 XPF
5000 XOF27,448.39701 XPF
10000 XOF54,896.79403 XPF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc CFA Tây Phi sang Franc Thái Bình Dương, XOF sang XPF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.