1000 Franc Thái Bình Dương chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XPF sang BAM theo tỷ giá thực tế
₣1.000 XPF = KM0.01637 BAM
04:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XPF | 0.01637 BAM |
5 XPF | 0.08185 BAM |
10 XPF | 0.16370 BAM |
20 XPF | 0.32740 BAM |
50 XPF | 0.81850 BAM |
100 XPF | 1.63700 BAM |
250 XPF | 4.09250 BAM |
500 XPF | 8.18500 BAM |
1000 XPF | 16.37000 BAM |
2000 XPF | 32.74000 BAM |
5000 XPF | 81.85000 BAM |
10000 XPF | 163.70000 BAM |
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XPF | 61.08735 BAM |
5 XPF | 305.43677 BAM |
10 XPF | 610.87355 BAM |
20 XPF | 1,221.74710 BAM |
50 XPF | 3,054.36775 BAM |
100 XPF | 6,108.73549 BAM |
250 XPF | 15,271.83873 BAM |
500 XPF | 30,543.67746 BAM |
1000 XPF | 61,087.35492 BAM |
2000 XPF | 122,174.70984 BAM |
5000 XPF | 305,436.77459 BAM |
10000 XPF | 610,873.54918 BAM |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rand Nam Phi chuộc lại Rial Oman
Florin Aruba chuộc lại Dinar Kuwait
peso Philippine chuộc lại Ariary Madagascar
Franc Comorian chuộc lại đô la Úc
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại pula botswana
Quetzal Guatemala chuộc lại Đại tá Costa Rica
Kwanza Angola chuộc lại Lilangeni Swaziland
Jersey Pound chuộc lại Đô la Guyana
nhân dân tệ chuộc lại Đô la Belize
dinar Tunisia chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.