1000 Franc Thái Bình Dương chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XPF sang BOB theo tỷ giá thực tế
₣1.000 XPF = Bs0.06730 BOB
15:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Thái Bình Dươngchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XPF | 0.06730 BOB |
5 XPF | 0.33650 BOB |
10 XPF | 0.67300 BOB |
20 XPF | 1.34600 BOB |
50 XPF | 3.36500 BOB |
100 XPF | 6.73000 BOB |
250 XPF | 16.82500 BOB |
500 XPF | 33.65000 BOB |
1000 XPF | 67.30000 BOB |
2000 XPF | 134.60000 BOB |
5000 XPF | 336.50000 BOB |
10000 XPF | 673.00000 BOB |
người Boliviachuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XPF | 14.85884 BOB |
5 XPF | 74.29421 BOB |
10 XPF | 148.58841 BOB |
20 XPF | 297.17682 BOB |
50 XPF | 742.94205 BOB |
100 XPF | 1,485.88410 BOB |
250 XPF | 3,714.71025 BOB |
500 XPF | 7,429.42051 BOB |
1000 XPF | 14,858.84101 BOB |
2000 XPF | 29,717.68202 BOB |
5000 XPF | 74,294.20505 BOB |
10000 XPF | 148,588.41010 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rafia Maldives chuộc lại Riel Campuchia
Krone Đan Mạch chuộc lại Shekel mới của Israel
bảng Guernsey chuộc lại Rupee Seychellois
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Franc Comorian
Tenge Kazakhstan chuộc lại Franc Comorian
đồng dinar Serbia chuộc lại Kwanza Angola
Metical Mozambique chuộc lại Đô la Fiji
Rupee Nepal chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
goude Haiti chuộc lại Quetzal Guatemala
pula botswana chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.