1000 Franc Thái Bình Dương chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XPF sang INR theo tỷ giá thực tế
₣1.000 XPF = ₹0.85705 INR
01:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XPF | 0.85705 INR |
5 XPF | 4.28525 INR |
10 XPF | 8.57050 INR |
20 XPF | 17.14100 INR |
50 XPF | 42.85250 INR |
100 XPF | 85.70500 INR |
250 XPF | 214.26250 INR |
500 XPF | 428.52500 INR |
1000 XPF | 857.05000 INR |
2000 XPF | 1,714.10000 INR |
5000 XPF | 4,285.25000 INR |
10000 XPF | 8,570.50000 INR |
đồng rupee Ấn Độchuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XPF | 1.16679 INR |
5 XPF | 5.83397 INR |
10 XPF | 11.66793 INR |
20 XPF | 23.33586 INR |
50 XPF | 58.33965 INR |
100 XPF | 116.67931 INR |
250 XPF | 291.69827 INR |
500 XPF | 583.39653 INR |
1000 XPF | 1,166.79307 INR |
2000 XPF | 2,333.58614 INR |
5000 XPF | 5,833.96535 INR |
10000 XPF | 11,667.93069 INR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Baht Thái
đô la jamaica chuộc lại tonga pa'anga
Shilling Tanzania chuộc lại Georgia Lari
Đô la Singapore chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Dinar Bahrain
Rial Oman chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Real Brazil chuộc lại Krona Thụy Điển
bảng Ai Cập chuộc lại Shilling Kenya
escudo cape verde chuộc lại Balboa Panama
Quetzal Guatemala chuộc lại Real Brazil
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.