Trang chủ>Franc Thái Bình Dương sang Kíp Lào, XPF sang LAK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Thái Bình Dương chuộc lại Kíp Lào tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XPF sang LAK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xpf currency flagXPF

đổi lấy

lak currency flag LAK

₣1.000 XPF = ₭212.03599 LAK

02:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XPF212.03599 LAK
5 XPF1,060.17995 LAK
10 XPF2,120.35990 LAK
20 XPF4,240.71980 LAK
50 XPF10,601.79950 LAK
100 XPF21,203.59900 LAK
250 XPF53,008.99750 LAK
500 XPF106,017.99500 LAK
1000 XPF212,035.99000 LAK
2000 XPF424,071.98000 LAK
5000 XPF1,060,179.95000 LAK
10000 XPF2,120,359.90000 LAK

Kíp Làochuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XPF0.00472 LAK
5 XPF0.02358 LAK
10 XPF0.04716 LAK
20 XPF0.09432 LAK
50 XPF0.23581 LAK
100 XPF0.47162 LAK
250 XPF1.17905 LAK
500 XPF2.35809 LAK
1000 XPF4.71618 LAK
2000 XPF9.43236 LAK
5000 XPF23.58090 LAK
10000 XPF47.16180 LAK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Thái Bình Dương sang Kíp Lào, XPF sang LAK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.