Trang chủ>Franc Thái Bình Dương sang lesotho, XPF sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Thái Bình Dương chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XPF sang LSL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xpf currency flagXPF

đổi lấy

lsl currency flag LSL

₣1.000 XPF = L0.17191 LSL

15:32 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Thái Bình Dươngchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XPF0.17191 LSL
5 XPF0.85955 LSL
10 XPF1.71910 LSL
20 XPF3.43820 LSL
50 XPF8.59550 LSL
100 XPF17.19100 LSL
250 XPF42.97750 LSL
500 XPF85.95500 LSL
1000 XPF171.91000 LSL
2000 XPF343.82000 LSL
5000 XPF859.55000 LSL
10000 XPF1,719.10000 LSL

lesothochuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XPF5.81700 LSL
5 XPF29.08499 LSL
10 XPF58.16997 LSL
20 XPF116.33995 LSL
50 XPF290.84986 LSL
100 XPF581.69973 LSL
250 XPF1,454.24932 LSL
500 XPF2,908.49863 LSL
1000 XPF5,816.99727 LSL
2000 XPF11,633.99453 LSL
5000 XPF29,084.98633 LSL
10000 XPF58,169.97266 LSL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Thái Bình Dương sang lesotho, XPF sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.