Trang chủ>đồng rand Nam Phi sang Đại tá Costa Rica, ZAR sang CRC - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng rand Nam Phi chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ZAR sang CRC theo tỷ giá thực tế

Số lượng

zar currency flagZAR

đổi lấy

crc currency flag CRC

R1.000 ZAR = ₡28.59343 CRC

03:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng rand Nam Phichuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ZAR28.59343 CRC
5 ZAR142.96715 CRC
10 ZAR285.93430 CRC
20 ZAR571.86860 CRC
50 ZAR1,429.67150 CRC
100 ZAR2,859.34300 CRC
250 ZAR7,148.35750 CRC
500 ZAR14,296.71500 CRC
1000 ZAR28,593.43000 CRC
2000 ZAR57,186.86000 CRC
5000 ZAR142,967.15000 CRC
10000 ZAR285,934.30000 CRC

Đại tá Costa Ricachuộc lạiđồng rand Nam PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ZAR0.03497 CRC
5 ZAR0.17487 CRC
10 ZAR0.34973 CRC
20 ZAR0.69946 CRC
50 ZAR1.74865 CRC
100 ZAR3.49731 CRC
250 ZAR8.74327 CRC
500 ZAR17.48653 CRC
1000 ZAR34.97307 CRC
2000 ZAR69.94614 CRC
5000 ZAR174.86534 CRC
10000 ZAR349.73069 CRC

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng rand Nam Phi sang Đại tá Costa Rica, ZAR sang CRC - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.