1000 đồng rand Nam Phi chuộc lại Kuna Croatia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ZAR sang HRK theo tỷ giá thực tế
R1.000 ZAR = kn0.36517 HRK
01:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rand Nam Phichuộc lạiKuna CroatiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZAR | 0.36517 HRK |
5 ZAR | 1.82585 HRK |
10 ZAR | 3.65170 HRK |
20 ZAR | 7.30340 HRK |
50 ZAR | 18.25850 HRK |
100 ZAR | 36.51700 HRK |
250 ZAR | 91.29250 HRK |
500 ZAR | 182.58500 HRK |
1000 ZAR | 365.17000 HRK |
2000 ZAR | 730.34000 HRK |
5000 ZAR | 1,825.85000 HRK |
10000 ZAR | 3,651.70000 HRK |
Kuna Croatiachuộc lạiđồng rand Nam PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZAR | 2.73845 HRK |
5 ZAR | 13.69225 HRK |
10 ZAR | 27.38451 HRK |
20 ZAR | 54.76901 HRK |
50 ZAR | 136.92253 HRK |
100 ZAR | 273.84506 HRK |
250 ZAR | 684.61265 HRK |
500 ZAR | 1,369.22529 HRK |
1000 ZAR | 2,738.45058 HRK |
2000 ZAR | 5,476.90117 HRK |
5000 ZAR | 13,692.25292 HRK |
10000 ZAR | 27,384.50585 HRK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Sri Lanka chuộc lại lesotho
Peso Chilê chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Tala Samoa chuộc lại Rial Oman
Kuna Croatia chuộc lại Đô la Suriname
Đô la Bermuda chuộc lại Riel Campuchia
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Ringgit Malaysia
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Đô la Bahamas
Peso Dominica chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Peso Dominica chuộc lại Cedi Ghana
Lôi Rumani chuộc lại Manat Turkmenistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.