1000 đồng rand Nam Phi chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ZAR sang MYR theo tỷ giá thực tế
R1.000 ZAR = RM0.23834 MYR
23:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rand Nam Phichuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZAR | 0.23834 MYR |
5 ZAR | 1.19170 MYR |
10 ZAR | 2.38340 MYR |
20 ZAR | 4.76680 MYR |
50 ZAR | 11.91700 MYR |
100 ZAR | 23.83400 MYR |
250 ZAR | 59.58500 MYR |
500 ZAR | 119.17000 MYR |
1000 ZAR | 238.34000 MYR |
2000 ZAR | 476.68000 MYR |
5000 ZAR | 1,191.70000 MYR |
10000 ZAR | 2,383.40000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiđồng rand Nam PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZAR | 4.19569 MYR |
5 ZAR | 20.97843 MYR |
10 ZAR | 41.95687 MYR |
20 ZAR | 83.91374 MYR |
50 ZAR | 209.78434 MYR |
100 ZAR | 419.56868 MYR |
250 ZAR | 1,048.92171 MYR |
500 ZAR | 2,097.84342 MYR |
1000 ZAR | 4,195.68683 MYR |
2000 ZAR | 8,391.37367 MYR |
5000 ZAR | 20,978.43417 MYR |
10000 ZAR | 41,956.86834 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Seychellois chuộc lại bảng Ai Cập
Vatu Vanuatu chuộc lại goude Haiti
Jersey Pound chuộc lại Đô la Belize
goude Haiti chuộc lại Đồng Peso Colombia
dirham Ma-rốc chuộc lại Sierra Leone Leone
Kuna Croatia chuộc lại taka bangladesh
dirham Ma-rốc chuộc lại Manat Turkmenistan
Shilling Uganda chuộc lại Georgia Lari
Forint Hungary chuộc lại EUR
đô la jamaica chuộc lại som kirgyzstan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.