1000 đồng rand Nam Phi chuộc lại Tala Samoa tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ZAR sang WST theo tỷ giá thực tế
R1.000 ZAR = WS$0.15526 WST
00:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rand Nam Phichuộc lạiTala SamoaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZAR | 0.15526 WST |
5 ZAR | 0.77630 WST |
10 ZAR | 1.55260 WST |
20 ZAR | 3.10520 WST |
50 ZAR | 7.76300 WST |
100 ZAR | 15.52600 WST |
250 ZAR | 38.81500 WST |
500 ZAR | 77.63000 WST |
1000 ZAR | 155.26000 WST |
2000 ZAR | 310.52000 WST |
5000 ZAR | 776.30000 WST |
10000 ZAR | 1,552.60000 WST |
Tala Samoachuộc lạiđồng rand Nam PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZAR | 6.44081 WST |
5 ZAR | 32.20404 WST |
10 ZAR | 64.40809 WST |
20 ZAR | 128.81618 WST |
50 ZAR | 322.04045 WST |
100 ZAR | 644.08090 WST |
250 ZAR | 1,610.20224 WST |
500 ZAR | 3,220.40448 WST |
1000 ZAR | 6,440.80897 WST |
2000 ZAR | 12,881.61793 WST |
5000 ZAR | 32,204.04483 WST |
10000 ZAR | 64,408.08966 WST |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso của Uruguay chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Baht Thái chuộc lại đồng naira của Nigeria
Somoni, Tajikistan chuộc lại Rial Oman
Forint Hungary chuộc lại Vatu Vanuatu
Kyat Myanma chuộc lại Georgia Lari
Tala Samoa chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Kíp Lào
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại đô la jamaica
Ringgit Malaysia chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Rupee Seychellois
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.