Trang chủ>ZMW sang Peso Argentina, ZMW sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 ZMW chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ZMW sang ARS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

zmw currency flagZMW

đổi lấy

ars currency flag ARS

ZK1.000 ZMW = $56.75388 ARS

04:03 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

ZMWchuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ZMW56.75388 ARS
5 ZMW283.76940 ARS
10 ZMW567.53880 ARS
20 ZMW1,135.07760 ARS
50 ZMW2,837.69400 ARS
100 ZMW5,675.38800 ARS
250 ZMW14,188.47000 ARS
500 ZMW28,376.94000 ARS
1000 ZMW56,753.88000 ARS
2000 ZMW113,507.76000 ARS
5000 ZMW283,769.40000 ARS
10000 ZMW567,538.80000 ARS

Peso Argentinachuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ZMW0.01762 ARS
5 ZMW0.08810 ARS
10 ZMW0.17620 ARS
20 ZMW0.35240 ARS
50 ZMW0.88100 ARS
100 ZMW1.76199 ARS
250 ZMW4.40499 ARS
500 ZMW8.80997 ARS
1000 ZMW17.61994 ARS
2000 ZMW35.23988 ARS
5000 ZMW88.09970 ARS
10000 ZMW176.19941 ARS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

ZMW sang Peso Argentina, ZMW sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.