1000 kịch Armenia chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang TJS theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = SM0.02441 TJS
11:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.02441 TJS |
5 AMD | 0.12205 TJS |
10 AMD | 0.24410 TJS |
20 AMD | 0.48820 TJS |
50 AMD | 1.22050 TJS |
100 AMD | 2.44100 TJS |
250 AMD | 6.10250 TJS |
500 AMD | 12.20500 TJS |
1000 AMD | 24.41000 TJS |
2000 AMD | 48.82000 TJS |
5000 AMD | 122.05000 TJS |
10000 AMD | 244.10000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 40.96682 TJS |
5 AMD | 204.83408 TJS |
10 AMD | 409.66817 TJS |
20 AMD | 819.33634 TJS |
50 AMD | 2,048.34084 TJS |
100 AMD | 4,096.68169 TJS |
250 AMD | 10,241.70422 TJS |
500 AMD | 20,483.40844 TJS |
1000 AMD | 40,966.81688 TJS |
2000 AMD | 81,933.63376 TJS |
5000 AMD | 204,834.08439 TJS |
10000 AMD | 409,668.16878 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng Việt Nam chuộc lại Cedi Ghana
Florin Aruba chuộc lại đồng rúp của Nga
Ringgit Malaysia chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Balboa Panama chuộc lại Kwanza Angola
Lilangeni Swaziland chuộc lại Peso của Uruguay
EUR chuộc lại Đô la Bahamas
Đô la Guyana chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Kyat Myanma chuộc lại bảng thánh helena
đồng Việt Nam chuộc lại đô la Úc
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la Suriname
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.