1000 ZMW chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ZMW sang PHP theo tỷ giá thực tế
ZK1.000 ZMW = ₱2.44198 PHP
00:48 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
ZMWchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZMW | 2.44198 PHP |
5 ZMW | 12.20990 PHP |
10 ZMW | 24.41980 PHP |
20 ZMW | 48.83960 PHP |
50 ZMW | 122.09900 PHP |
100 ZMW | 244.19800 PHP |
250 ZMW | 610.49500 PHP |
500 ZMW | 1,220.99000 PHP |
1000 ZMW | 2,441.98000 PHP |
2000 ZMW | 4,883.96000 PHP |
5000 ZMW | 12,209.90000 PHP |
10000 ZMW | 24,419.80000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZMW | 0.40950 PHP |
5 ZMW | 2.04752 PHP |
10 ZMW | 4.09504 PHP |
20 ZMW | 8.19008 PHP |
50 ZMW | 20.47519 PHP |
100 ZMW | 40.95038 PHP |
250 ZMW | 102.37594 PHP |
500 ZMW | 204.75188 PHP |
1000 ZMW | 409.50376 PHP |
2000 ZMW | 819.00753 PHP |
5000 ZMW | 2,047.51882 PHP |
10000 ZMW | 4,095.03763 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shekel mới của Israel chuộc lại Kíp Lào
Đô la Guyana chuộc lại Tenge Kazakhstan
kịch Armenia chuộc lại Rafia Maldives
Lek Albania chuộc lại Đồng Peso Colombia
đồng rupee Mauritius chuộc lại Đô la Bahamas
Rupiah Indonesia chuộc lại pula botswana
Peso Mexico chuộc lại Koruna Séc
Shilling Kenya chuộc lại Dinar Algeria
Đô la Bahamas chuộc lại Dinar Algeria
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Georgia Lari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.