1000 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AED sang ILS theo tỷ giá thực tế
د.إ1.000 AED = ₪0.90608 ILS
04:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtchuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AED | 0.90608 ILS |
5 AED | 4.53040 ILS |
10 AED | 9.06080 ILS |
20 AED | 18.12160 ILS |
50 AED | 45.30400 ILS |
100 AED | 90.60800 ILS |
250 AED | 226.52000 ILS |
500 AED | 453.04000 ILS |
1000 AED | 906.08000 ILS |
2000 AED | 1,812.16000 ILS |
5000 AED | 4,530.40000 ILS |
10000 AED | 9,060.80000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạiDirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AED | 1.10366 ILS |
5 AED | 5.51828 ILS |
10 AED | 11.03655 ILS |
20 AED | 22.07311 ILS |
50 AED | 55.18277 ILS |
100 AED | 110.36553 ILS |
250 AED | 275.91383 ILS |
500 AED | 551.82765 ILS |
1000 AED | 1,103.65531 ILS |
2000 AED | 2,207.31061 ILS |
5000 AED | 5,518.27653 ILS |
10000 AED | 11,036.55306 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Namibia chuộc lại Đô la Liberia
lesotho chuộc lại GBP
Peso Dominica chuộc lại ZMW
escudo cape verde chuộc lại Lôi Rumani
Rial Oman chuộc lại đồng rand Nam Phi
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Dinar Algeria
Đô la Liberia chuộc lại dirham Ma-rốc
bảng Guernsey chuộc lại đồng rúp của Nga
Đô la Canada chuộc lại taka bangladesh
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Đô la Brunei
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.