1000 Lek Albania chuộc lại GBP tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ALL sang GBP theo tỷ giá thực tế
Lek1.000 ALL = £0.00884 GBP
00:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lek Albaniachuộc lạiGBPBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ALL | 0.00884 GBP |
5 ALL | 0.04420 GBP |
10 ALL | 0.08840 GBP |
20 ALL | 0.17680 GBP |
50 ALL | 0.44200 GBP |
100 ALL | 0.88400 GBP |
250 ALL | 2.21000 GBP |
500 ALL | 4.42000 GBP |
1000 ALL | 8.84000 GBP |
2000 ALL | 17.68000 GBP |
5000 ALL | 44.20000 GBP |
10000 ALL | 88.40000 GBP |
GBPchuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ALL | 113.12217 GBP |
5 ALL | 565.61086 GBP |
10 ALL | 1,131.22172 GBP |
20 ALL | 2,262.44344 GBP |
50 ALL | 5,656.10860 GBP |
100 ALL | 11,312.21719 GBP |
250 ALL | 28,280.54299 GBP |
500 ALL | 56,561.08597 GBP |
1000 ALL | 113,122.17195 GBP |
2000 ALL | 226,244.34389 GBP |
5000 ALL | 565,610.85973 GBP |
10000 ALL | 1,131,221.71946 GBP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng naira của Nigeria chuộc lại Franc Thái Bình Dương
dinar Macedonia chuộc lại Đại tá Salvador
Leu Moldova chuộc lại Tenge Kazakhstan
dinar Tunisia chuộc lại Đô la Brunei
Somoni, Tajikistan chuộc lại Lôi Rumani
Lilangeni Swaziland chuộc lại Đô la Brunei
taka bangladesh chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Kíp Lào chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Leu Moldova chuộc lại đô la Hồng Kông
Metical Mozambique chuộc lại Rupiah Indonesia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.