1000 Lek Albania chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ALL sang HKD theo tỷ giá thực tế
Lek1.000 ALL = $0.09328 HKD
04:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lek Albaniachuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ALL | 0.09328 HKD |
5 ALL | 0.46640 HKD |
10 ALL | 0.93280 HKD |
20 ALL | 1.86560 HKD |
50 ALL | 4.66400 HKD |
100 ALL | 9.32800 HKD |
250 ALL | 23.32000 HKD |
500 ALL | 46.64000 HKD |
1000 ALL | 93.28000 HKD |
2000 ALL | 186.56000 HKD |
5000 ALL | 466.40000 HKD |
10000 ALL | 932.80000 HKD |
đô la Hồng Kôngchuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ALL | 10.72041 HKD |
5 ALL | 53.60206 HKD |
10 ALL | 107.20412 HKD |
20 ALL | 214.40823 HKD |
50 ALL | 536.02058 HKD |
100 ALL | 1,072.04117 HKD |
250 ALL | 2,680.10292 HKD |
500 ALL | 5,360.20583 HKD |
1000 ALL | 10,720.41166 HKD |
2000 ALL | 21,440.82333 HKD |
5000 ALL | 53,602.05832 HKD |
10000 ALL | 107,204.11664 HKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Jersey Pound chuộc lại đồng Việt Nam
pula botswana chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Franc Guinea chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại bảng Guernsey
Somoni, Tajikistan chuộc lại taka bangladesh
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Đô la Namibia
Peso của Uruguay chuộc lại Franc CFA Tây Phi
bảng Guernsey chuộc lại Forint Hungary
Manat của Azerbaijan chuộc lại Rupee Seychellois
Shilling Tanzania chuộc lại Florin Aruba
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.