1000 Peso của Uruguay chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang XOF theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = CFA14.05410 XOF
19:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 14.05410 XOF |
5 UYU | 70.27050 XOF |
10 UYU | 140.54100 XOF |
20 UYU | 281.08200 XOF |
50 UYU | 702.70500 XOF |
100 UYU | 1,405.41000 XOF |
250 UYU | 3,513.52500 XOF |
500 UYU | 7,027.05000 XOF |
1000 UYU | 14,054.10000 XOF |
2000 UYU | 28,108.20000 XOF |
5000 UYU | 70,270.50000 XOF |
10000 UYU | 140,541.00000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.07115 XOF |
5 UYU | 0.35577 XOF |
10 UYU | 0.71154 XOF |
20 UYU | 1.42307 XOF |
50 UYU | 3.55768 XOF |
100 UYU | 7.11536 XOF |
250 UYU | 17.78840 XOF |
500 UYU | 35.57681 XOF |
1000 UYU | 71.15361 XOF |
2000 UYU | 142.30723 XOF |
5000 UYU | 355.76807 XOF |
10000 UYU | 711.53614 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Liberia chuộc lại ZMW
Som Uzbekistan chuộc lại Krone Đan Mạch
Kwanza Angola chuộc lại Riel Campuchia
Franc Guinea chuộc lại Quetzal Guatemala
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Rupiah Indonesia chuộc lại đô la Hồng Kông
peso Philippine chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Franc Guinea chuộc lại Rupee Nepal
Đô la Namibia chuộc lại nhân dân tệ
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Franc Comorian
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.