Trang chủ>peso Philippine sang Đồng rúp của Belarus, PHP sang BYN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Đồng rúp của Belarus tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang BYN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

byn currency flag BYN

₱1.000 PHP = Br0.05845 BYN

01:17 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiĐồng rúp của BelarusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.05845 BYN
5 PHP0.29225 BYN
10 PHP0.58450 BYN
20 PHP1.16900 BYN
50 PHP2.92250 BYN
100 PHP5.84500 BYN
250 PHP14.61250 BYN
500 PHP29.22500 BYN
1000 PHP58.45000 BYN
2000 PHP116.90000 BYN
5000 PHP292.25000 BYN
10000 PHP584.50000 BYN

Đồng rúp của Belaruschuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP17.10864 BYN
5 PHP85.54320 BYN
10 PHP171.08640 BYN
20 PHP342.17280 BYN
50 PHP855.43199 BYN
100 PHP1,710.86399 BYN
250 PHP4,277.15997 BYN
500 PHP8,554.31993 BYN
1000 PHP17,108.63986 BYN
2000 PHP34,217.27973 BYN
5000 PHP85,543.19932 BYN
10000 PHP171,086.39863 BYN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Đồng rúp của Belarus, PHP sang BYN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.