1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XOF sang UYU theo tỷ giá thực tế
CFA1.000 XOF = $U0.07066 UYU
21:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc CFA Tây Phichuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 0.07066 UYU |
5 XOF | 0.35330 UYU |
10 XOF | 0.70660 UYU |
20 XOF | 1.41320 UYU |
50 XOF | 3.53300 UYU |
100 XOF | 7.06600 UYU |
250 XOF | 17.66500 UYU |
500 XOF | 35.33000 UYU |
1000 XOF | 70.66000 UYU |
2000 XOF | 141.32000 UYU |
5000 XOF | 353.30000 UYU |
10000 XOF | 706.60000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 14.15228 UYU |
5 XOF | 70.76139 UYU |
10 XOF | 141.52279 UYU |
20 XOF | 283.04557 UYU |
50 XOF | 707.61393 UYU |
100 XOF | 1,415.22785 UYU |
250 XOF | 3,538.06963 UYU |
500 XOF | 7,076.13926 UYU |
1000 XOF | 14,152.27852 UYU |
2000 XOF | 28,304.55703 UYU |
5000 XOF | 70,761.39258 UYU |
10000 XOF | 141,522.78517 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krone Na Uy chuộc lại Forint Hungary
Krone Na Uy chuộc lại đô la Barbados
Som Uzbekistan chuộc lại Koruna Séc
thắng chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Birr Ethiopia chuộc lại Lilangeni Swaziland
bảng Ai Cập chuộc lại Ngultrum Bhutan
Dalasi, Gambia chuộc lại Kyat Myanma
Rial Qatar chuộc lại đô la Barbados
Rupiah Indonesia chuộc lại Đô la Đài Loan mới
tonga pa'anga chuộc lại Balboa Panama
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.