1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Lek Albania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HKD sang ALL theo tỷ giá thực tế
$1.000 HKD = Lek10.74389 ALL
21:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Hồng Kôngchuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 10.74389 ALL |
5 HKD | 53.71945 ALL |
10 HKD | 107.43890 ALL |
20 HKD | 214.87780 ALL |
50 HKD | 537.19450 ALL |
100 HKD | 1,074.38900 ALL |
250 HKD | 2,685.97250 ALL |
500 HKD | 5,371.94500 ALL |
1000 HKD | 10,743.89000 ALL |
2000 HKD | 21,487.78000 ALL |
5000 HKD | 53,719.45000 ALL |
10000 HKD | 107,438.90000 ALL |
Lek Albaniachuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 0.09308 ALL |
5 HKD | 0.46538 ALL |
10 HKD | 0.93076 ALL |
20 HKD | 1.86152 ALL |
50 HKD | 4.65381 ALL |
100 HKD | 9.30762 ALL |
250 HKD | 23.26904 ALL |
500 HKD | 46.53808 ALL |
1000 HKD | 93.07616 ALL |
2000 HKD | 186.15232 ALL |
5000 HKD | 465.38079 ALL |
10000 HKD | 930.76158 ALL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
lesotho chuộc lại Đồng Peso Colombia
Guarani, Paraguay chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Zloty của Ba Lan chuộc lại Dalasi, Gambia
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Kíp Lào
EUR chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Tala Samoa chuộc lại Manat của Azerbaijan
Lôi Rumani chuộc lại tonga pa'anga
Franc CFA Trung Phi chuộc lại GBP
tonga pa'anga chuộc lại đô la Barbados
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Tenge Kazakhstan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.