1000 Lek Albania chuộc lại Kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ALL sang PGK theo tỷ giá thực tế
Lek1.000 ALL = K0.04884 PGK
00:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lek Albaniachuộc lạiKina Papua New GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ALL | 0.04884 PGK |
5 ALL | 0.24420 PGK |
10 ALL | 0.48840 PGK |
20 ALL | 0.97680 PGK |
50 ALL | 2.44200 PGK |
100 ALL | 4.88400 PGK |
250 ALL | 12.21000 PGK |
500 ALL | 24.42000 PGK |
1000 ALL | 48.84000 PGK |
2000 ALL | 97.68000 PGK |
5000 ALL | 244.20000 PGK |
10000 ALL | 488.40000 PGK |
Kina Papua New Guineachuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ALL | 20.47502 PGK |
5 ALL | 102.37510 PGK |
10 ALL | 204.75020 PGK |
20 ALL | 409.50041 PGK |
50 ALL | 1,023.75102 PGK |
100 ALL | 2,047.50205 PGK |
250 ALL | 5,118.75512 PGK |
500 ALL | 10,237.51024 PGK |
1000 ALL | 20,475.02048 PGK |
2000 ALL | 40,950.04095 PGK |
5000 ALL | 102,375.10238 PGK |
10000 ALL | 204,750.20475 PGK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
taka bangladesh chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Đô la Fiji chuộc lại đô la đông caribe
đồng rúp của Nga chuộc lại Peso của Uruguay
Zloty của Ba Lan chuộc lại Forint Hungary
Shilling Kenya chuộc lại Som Uzbekistan
GBP chuộc lại peso Philippine
Lek Albania chuộc lại đồng dinar Serbia
Kina Papua New Guinea chuộc lại Rupee Nepal
Lempira Honduras chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Quetzal Guatemala chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.