Trang chủ>kịch Armenia sang Ariary Madagascar, AMD sang MGA - Chuyển đổi tiền tệ

1000 kịch Armenia chuộc lại Ariary Madagascar tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ AMD sang MGA theo tỷ giá thực tế

Số lượng

amd currency flagAMD

đổi lấy

mga currency flag MGA

֏1.000 AMD = Ar11.50056 MGA

01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

kịch Armeniachuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 AMD11.50056 MGA
5 AMD57.50280 MGA
10 AMD115.00560 MGA
20 AMD230.01120 MGA
50 AMD575.02800 MGA
100 AMD1,150.05600 MGA
250 AMD2,875.14000 MGA
500 AMD5,750.28000 MGA
1000 AMD11,500.56000 MGA
2000 AMD23,001.12000 MGA
5000 AMD57,502.80000 MGA
10000 AMD115,005.60000 MGA

Ariary Madagascarchuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 AMD0.08695 MGA
5 AMD0.43476 MGA
10 AMD0.86952 MGA
20 AMD1.73905 MGA
50 AMD4.34761 MGA
100 AMD8.69523 MGA
250 AMD21.73807 MGA
500 AMD43.47614 MGA
1000 AMD86.95229 MGA
2000 AMD173.90458 MGA
5000 AMD434.76144 MGA
10000 AMD869.52288 MGA

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

kịch Armenia sang Ariary Madagascar, AMD sang MGA - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.