1000 kịch Armenia chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang TTD theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = TT$0.01772 TTD
01:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.01772 TTD |
5 AMD | 0.08860 TTD |
10 AMD | 0.17720 TTD |
20 AMD | 0.35440 TTD |
50 AMD | 0.88600 TTD |
100 AMD | 1.77200 TTD |
250 AMD | 4.43000 TTD |
500 AMD | 8.86000 TTD |
1000 AMD | 17.72000 TTD |
2000 AMD | 35.44000 TTD |
5000 AMD | 88.60000 TTD |
10000 AMD | 177.20000 TTD |
Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 56.43341 TTD |
5 AMD | 282.16704 TTD |
10 AMD | 564.33409 TTD |
20 AMD | 1,128.66817 TTD |
50 AMD | 2,821.67043 TTD |
100 AMD | 5,643.34086 TTD |
250 AMD | 14,108.35214 TTD |
500 AMD | 28,216.70429 TTD |
1000 AMD | 56,433.40858 TTD |
2000 AMD | 112,866.81716 TTD |
5000 AMD | 282,167.04289 TTD |
10000 AMD | 564,334.08578 TTD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Sierra Leone Leone chuộc lại Peso Argentina
Balboa Panama chuộc lại đô la đông caribe
dirham Ma-rốc chuộc lại Córdoba, Nicaragua
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Lôi Rumani
goude Haiti chuộc lại Ngultrum Bhutan
Guarani, Paraguay chuộc lại đồng rúp của Nga
Đô la Suriname chuộc lại Cedi Ghana
Đô la Suriname chuộc lại peso Philippine
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Real Brazil
Rupee Sri Lanka chuộc lại đồng Việt Nam
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.