1000 kịch Armenia chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang XOF theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = CFA1.46923 XOF
18:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 1.46923 XOF |
5 AMD | 7.34615 XOF |
10 AMD | 14.69230 XOF |
20 AMD | 29.38460 XOF |
50 AMD | 73.46150 XOF |
100 AMD | 146.92300 XOF |
250 AMD | 367.30750 XOF |
500 AMD | 734.61500 XOF |
1000 AMD | 1,469.23000 XOF |
2000 AMD | 2,938.46000 XOF |
5000 AMD | 7,346.15000 XOF |
10000 AMD | 14,692.30000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.68063 XOF |
5 AMD | 3.40314 XOF |
10 AMD | 6.80629 XOF |
20 AMD | 13.61257 XOF |
50 AMD | 34.03143 XOF |
100 AMD | 68.06286 XOF |
250 AMD | 170.15716 XOF |
500 AMD | 340.31431 XOF |
1000 AMD | 680.62863 XOF |
2000 AMD | 1,361.25726 XOF |
5000 AMD | 3,403.14314 XOF |
10000 AMD | 6,806.28629 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso của Uruguay chuộc lại Real Brazil
đô la chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đô la Singapore chuộc lại pataca Ma Cao
Rial Oman chuộc lại Guarani, Paraguay
Rafia Maldives chuộc lại Ariary Madagascar
Tala Samoa chuộc lại Real Brazil
Peso Mexico chuộc lại thắng
Jersey Pound chuộc lại nhân dân tệ
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Rial Qatar
Ringgit Malaysia chuộc lại Rupiah Indonesia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.