1000 Kwanza Angola chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AOA sang BDT theo tỷ giá thực tế
Kz1.000 AOA = Tk0.13135 BDT
21:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kwanza Angolachuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 0.13135 BDT |
5 AOA | 0.65675 BDT |
10 AOA | 1.31350 BDT |
20 AOA | 2.62700 BDT |
50 AOA | 6.56750 BDT |
100 AOA | 13.13500 BDT |
250 AOA | 32.83750 BDT |
500 AOA | 65.67500 BDT |
1000 AOA | 131.35000 BDT |
2000 AOA | 262.70000 BDT |
5000 AOA | 656.75000 BDT |
10000 AOA | 1,313.50000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 7.61325 BDT |
5 AOA | 38.06624 BDT |
10 AOA | 76.13247 BDT |
20 AOA | 152.26494 BDT |
50 AOA | 380.66235 BDT |
100 AOA | 761.32470 BDT |
250 AOA | 1,903.31176 BDT |
500 AOA | 3,806.62352 BDT |
1000 AOA | 7,613.24705 BDT |
2000 AOA | 15,226.49410 BDT |
5000 AOA | 38,066.23525 BDT |
10000 AOA | 76,132.47050 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
nhân dân tệ chuộc lại ZMW
đồng Việt Nam chuộc lại Peso của Uruguay
Forint Hungary chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Kyat Myanma chuộc lại dinar Macedonia
Krone Na Uy chuộc lại Franc CFA Trung Phi
đô la Hồng Kông chuộc lại dinar Macedonia
lesotho chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại bảng thánh helena
Kuna Croatia chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại lesotho
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.